Chuyển đổi kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) sang ounce/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị ounce/giây [oz/s]
kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
ounce/giây [oz/s]

kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

ounce/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) sang ounce/giây

kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] ounce/giây [oz/s]
0.01 15.5%b0C) 0.000005 oz/s
0.10 15.5%b0C) 0.000053 oz/s
1 15.5%b0C) 0.000529 oz/s
2 15.5%b0C) 0.001059 oz/s
3 15.5%b0C) 0.001588 oz/s
5 15.5%b0C) 0.002647 oz/s
10 15.5%b0C) 0.005294 oz/s
20 15.5%b0C) 0.0106 oz/s
50 15.5%b0C) 0.0265 oz/s
100 15.5%b0C) 0.0529 oz/s
1000 15.5%b0C) 0.5294 oz/s

Cách chuyển đổi kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) sang ounce/giây

1 15.5%b0C) = 0.000529 oz/s

1 oz/s = 1889 15.5%b0C)

Ví dụ

Convert 15 15.5%b0C) to oz/s:
15 15.5%b0C) = 15 × 0.000529 oz/s = 0.007940 oz/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) sang các đơn vị Lưu lượng khác