Chuyển đổi kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) sang ounce/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị ounce/giờ [oz/h]
kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
ounce/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) sang ounce/giờ
| kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | ounce/giờ [oz/h] |
|---|---|
| 0.01 15.5%b0C) | 0.0191 oz/h |
| 0.10 15.5%b0C) | 0.1906 oz/h |
| 1 15.5%b0C) | 1.91 oz/h |
| 2 15.5%b0C) | 3.81 oz/h |
| 3 15.5%b0C) | 5.72 oz/h |
| 5 15.5%b0C) | 9.53 oz/h |
| 10 15.5%b0C) | 19.06 oz/h |
| 20 15.5%b0C) | 38.11 oz/h |
| 50 15.5%b0C) | 95.28 oz/h |
| 100 15.5%b0C) | 190.57 oz/h |
| 1000 15.5%b0C) | 1906 oz/h |
Cách chuyển đổi kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) sang ounce/giờ
1 15.5%b0C) = 1.91 oz/h
1 oz/h = 0.524750 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to oz/h:
15 15.5%b0C) = 15 × 1.91 oz/h = 28.59 oz/h