Chuyển đổi kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) sang mét khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị mét khối/giờ [m^3/h]
kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
mét khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) sang mét khối/giờ
| kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | mét khối/giờ [m^3/h] |
|---|---|
| 0.01 15.5%b0C) | 0.000001 m^3/h |
| 0.10 15.5%b0C) | 0.000006 m^3/h |
| 1 15.5%b0C) | 0.000056 m^3/h |
| 2 15.5%b0C) | 0.000113 m^3/h |
| 3 15.5%b0C) | 0.000169 m^3/h |
| 5 15.5%b0C) | 0.000282 m^3/h |
| 10 15.5%b0C) | 0.000564 m^3/h |
| 20 15.5%b0C) | 0.001127 m^3/h |
| 50 15.5%b0C) | 0.002818 m^3/h |
| 100 15.5%b0C) | 0.005636 m^3/h |
| 1000 15.5%b0C) | 0.0564 m^3/h |
Cách chuyển đổi kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) sang mét khối/giờ
1 15.5%b0C) = 0.000056 m^3/h
1 m^3/h = 17744 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to m^3/h:
15 15.5%b0C) = 15 × 0.000056 m^3/h = 0.000845 m^3/h