Chuyển đổi kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) sang acre-feet/năm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị acre-feet/năm [ac*ft/y]
kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
acre-feet/năm [ac*ft/y]

kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

acre-feet/năm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) sang acre-feet/năm

kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] acre-feet/năm [ac*ft/y]
0.01 15.5%b0C) 0.000004 ac*ft/y
0.10 15.5%b0C) 0.000040 ac*ft/y
1 15.5%b0C) 0.000400 ac*ft/y
2 15.5%b0C) 0.000800 ac*ft/y
3 15.5%b0C) 0.001201 ac*ft/y
5 15.5%b0C) 0.002001 ac*ft/y
10 15.5%b0C) 0.004002 ac*ft/y
20 15.5%b0C) 0.008005 ac*ft/y
50 15.5%b0C) 0.0200 ac*ft/y
100 15.5%b0C) 0.0400 ac*ft/y
1000 15.5%b0C) 0.4002 ac*ft/y

Cách chuyển đổi kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) sang acre-feet/năm

1 15.5%b0C) = 0.000400 ac*ft/y

1 ac*ft/y = 2498 15.5%b0C)

Ví dụ

Convert 15 15.5%b0C) to ac*ft/y:
15 15.5%b0C) = 15 × 0.000400 ac*ft/y = 0.006004 ac*ft/y

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) sang các đơn vị Lưu lượng khác