Chuyển đổi megaton sang kilocalo (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megaton [Mton] sang đơn vị kilocalo (IT) [kcal (IT)]
megaton [Mton]
kilocalo (IT) [kcal (IT)]

megaton

Định nghĩa:

kilocalo (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megaton sang kilocalo (IT)

megaton [Mton] kilocalo (IT) [kcal (IT)]
0.01 Mton 9993312315 kcal (IT)
0.10 Mton 99933123149 kcal (IT)
1 Mton 999331231489 kcal (IT)
2 Mton 1998662462979 kcal (IT)
3 Mton 2997993694468 kcal (IT)
5 Mton 4996656157447 kcal (IT)
10 Mton 9993312314894 kcal (IT)
20 Mton 19986624629789 kcal (IT)
50 Mton 49966561574472 kcal (IT)
100 Mton 99933123148944 kcal (IT)
1000 Mton 999331231489443 kcal (IT)

Cách chuyển đổi megaton sang kilocalo (IT)

1 Mton = 999331231489 kcal (IT)

1 kcal (IT) = 0.000000 Mton

Ví dụ

Convert 15 Mton to kcal (IT):
15 Mton = 15 × 999331231489 kcal (IT) = 14989968472342 kcal (IT)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megaton sang các đơn vị Năng lượng khác