Chuyển đổi megaton sang gram-lực mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megaton [Mton] sang đơn vị gram-lực mét [gf*m]
megaton [Mton]
gram-lực mét [gf*m]

megaton

Định nghĩa:

gram-lực mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megaton sang gram-lực mét

megaton [Mton] gram-lực mét [gf*m]
0.01 Mton 4266492635099652 gf*m
0.10 Mton 42664926350996520 gf*m
1 Mton 426649263509965184 gf*m
2 Mton 853298527019930368 gf*m
3 Mton 1279947790529895424 gf*m
5 Mton 2133246317549826048 gf*m
10 Mton 4266492635099652096 gf*m
20 Mton 8532985270199304192 gf*m
50 Mton 21332463175498260480 gf*m
100 Mton 42664926350996520960 gf*m
1000 Mton 426649263509965176832 gf*m

Cách chuyển đổi megaton sang gram-lực mét

1 Mton = 426649263509965184 gf*m

1 gf*m = 0.000000 Mton

Ví dụ

Convert 15 Mton to gf*m:
15 Mton = 15 × 426649263509965184 gf*m = 6399738952649478144 gf*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megaton sang các đơn vị Năng lượng khác