Chuyển đổi megaton sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megaton [Mton] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
      
      
      megaton
Định nghĩa:
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megaton sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
| megaton [Mton] | tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] | 
|---|---|
| 0.01 Mton | 6555 (US) | 
| 0.10 Mton | 65548 (US) | 
| 1 Mton | 655482 (US) | 
| 2 Mton | 1310964 (US) | 
| 3 Mton | 1966446 (US) | 
| 5 Mton | 3277411 (US) | 
| 10 Mton | 6554821 (US) | 
| 20 Mton | 13109642 (US) | 
| 50 Mton | 32774106 (US) | 
| 100 Mton | 65548212 (US) | 
| 1000 Mton | 655482121 (US) | 
Cách chuyển đổi megaton sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
1 Mton = 655482 (US)
1 (US) = 0.000002 Mton
Ví dụ
          Convert 15 Mton to (US):
          15 Mton = 15 × 655482 (US) = 9832232 (US)