Chuyển đổi statvolt/inch sang kilovolt/mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi statvolt/inch [stV/in] sang đơn vị kilovolt/mét [kV/m]
statvolt/inch [stV/in]
kilovolt/mét [kV/m]

statvolt/inch

Định nghĩa:

kilovolt/mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi statvolt/inch sang kilovolt/mét

statvolt/inch [stV/in] kilovolt/mét [kV/m]
0.01 stV/in 0.1180 kV/m
0.10 stV/in 1.18 kV/m
1 stV/in 11.80 kV/m
2 stV/in 23.61 kV/m
3 stV/in 35.41 kV/m
5 stV/in 59.01 kV/m
10 stV/in 118.03 kV/m
20 stV/in 236.06 kV/m
50 stV/in 590.14 kV/m
100 stV/in 1180 kV/m
1000 stV/in 11803 kV/m

Cách chuyển đổi statvolt/inch sang kilovolt/mét

1 stV/in = 11.80 kV/m

1 kV/m = 0.084725 stV/in

Ví dụ

Convert 15 stV/in to kV/m:
15 stV/in = 15 × 11.80 kV/m = 177.04 kV/m

Chuyển đổi đơn vị Cường độ điện trường phổ biến