Chuyển đổi statvolt/inch sang kilovolt/inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi statvolt/inch [stV/in] sang đơn vị kilovolt/inch [kV/in]
statvolt/inch [stV/in]
kilovolt/inch [kV/in]

statvolt/inch

Định nghĩa:

kilovolt/inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi statvolt/inch sang kilovolt/inch

statvolt/inch [stV/in] kilovolt/inch [kV/in]
0.01 stV/in 0.002998 kV/in
0.10 stV/in 0.0300 kV/in
1 stV/in 0.2998 kV/in
2 stV/in 0.5996 kV/in
3 stV/in 0.8994 kV/in
5 stV/in 1.50 kV/in
10 stV/in 3.00 kV/in
20 stV/in 6.00 kV/in
50 stV/in 14.99 kV/in
100 stV/in 29.98 kV/in
1000 stV/in 299.79 kV/in

Cách chuyển đổi statvolt/inch sang kilovolt/inch

1 stV/in = 0.299792 kV/in

1 kV/in = 3.34 stV/in

Ví dụ

Convert 15 stV/in to kV/in:
15 stV/in = 15 × 0.299792 kV/in = 4.50 kV/in

Chuyển đổi đơn vị Cường độ điện trường phổ biến