Chuyển đổi yard sang tấn (ngắn)/yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard [yard] sang đơn vị tấn (ngắn)/yard khối [yard]
yard [yard]
tấn (ngắn)/yard khối [yard]

yard

Định nghĩa:

tấn (ngắn)/yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard sang tấn (ngắn)/yard khối

yard [yard] tấn (ngắn)/yard khối [yard]
0.01 yard 0.0112 yard
0.10 yard 0.1120 yard
1 yard 1.12 yard
2 yard 2.24 yard
3 yard 3.36 yard
5 yard 5.60 yard
10 yard 11.20 yard
20 yard 22.40 yard
50 yard 56.00 yard
100 yard 112.00 yard
1000 yard 1120 yard

Cách chuyển đổi yard sang tấn (ngắn)/yard khối

1 yard = 1.12 yard

1 yard = 0.892857 yard

Ví dụ

Convert 15 yard to yard:
15 yard = 15 × 1.12 yard = 16.80 yard

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến