Chuyển đổi yard sang kilôgram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard [yard] sang đơn vị kilôgram/lít [kg/L]
yard [yard]
kilôgram/lít [kg/L]

yard

Định nghĩa:

kilôgram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard sang kilôgram/lít

yard [yard] kilôgram/lít [kg/L]
0.01 yard 0.0133 kg/L
0.10 yard 0.1329 kg/L
1 yard 1.33 kg/L
2 yard 2.66 kg/L
3 yard 3.99 kg/L
5 yard 6.64 kg/L
10 yard 13.29 kg/L
20 yard 26.58 kg/L
50 yard 66.45 kg/L
100 yard 132.89 kg/L
1000 yard 1329 kg/L

Cách chuyển đổi yard sang kilôgram/lít

1 yard = 1.33 kg/L

1 kg/L = 0.752480 yard

Ví dụ

Convert 15 yard to kg/L:
15 yard = 15 × 1.33 kg/L = 19.93 kg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến