Chuyển đổi yard sang hạt/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard [yard] sang đơn vị hạt/feet khối [gr/ft^3]
yard
Định nghĩa:
hạt/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard sang hạt/feet khối
| yard [yard] | hạt/feet khối [gr/ft^3] |
|---|---|
| 0.01 yard | 5807 gr/ft^3 |
| 0.10 yard | 58074 gr/ft^3 |
| 1 yard | 580741 gr/ft^3 |
| 2 yard | 1161481 gr/ft^3 |
| 3 yard | 1742222 gr/ft^3 |
| 5 yard | 2903704 gr/ft^3 |
| 10 yard | 5807407 gr/ft^3 |
| 20 yard | 11614815 gr/ft^3 |
| 50 yard | 29037037 gr/ft^3 |
| 100 yard | 58074074 gr/ft^3 |
| 1000 yard | 580740743 gr/ft^3 |
Cách chuyển đổi yard sang hạt/feet khối
1 yard = 580741 gr/ft^3
1 gr/ft^3 = 0.000002 yard
Ví dụ
Convert 15 yard to gr/ft^3:
15 yard = 15 × 580741 gr/ft^3 = 8711111 gr/ft^3