Chuyển đổi yard sang gigagram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard [yard] sang đơn vị gigagram/lít [Gg/L]
yard [yard]
gigagram/lít [Gg/L]

yard

Định nghĩa:

gigagram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard sang gigagram/lít

yard [yard] gigagram/lít [Gg/L]
0.01 yard 0.000000 Gg/L
0.10 yard 0.000000 Gg/L
1 yard 0.000001 Gg/L
2 yard 0.000003 Gg/L
3 yard 0.000004 Gg/L
5 yard 0.000007 Gg/L
10 yard 0.000013 Gg/L
20 yard 0.000027 Gg/L
50 yard 0.000066 Gg/L
100 yard 0.000133 Gg/L
1000 yard 0.001329 Gg/L

Cách chuyển đổi yard sang gigagram/lít

1 yard = 0.000001 Gg/L

1 Gg/L = 752480 yard

Ví dụ

Convert 15 yard to Gg/L:
15 yard = 15 × 0.000001 Gg/L = 0.000020 Gg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến