Chuyển đổi megagram/lít sang pound/inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megagram/lít [Mg/L] sang đơn vị pound/inch khối [lb/in^3]
megagram/lít [Mg/L]
pound/inch khối [lb/in^3]

megagram/lít

Định nghĩa:

pound/inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megagram/lít sang pound/inch khối

megagram/lít [Mg/L] pound/inch khối [lb/in^3]
0.01 Mg/L 0.3613 lb/in^3
0.10 Mg/L 3.61 lb/in^3
1 Mg/L 36.13 lb/in^3
2 Mg/L 72.25 lb/in^3
3 Mg/L 108.38 lb/in^3
5 Mg/L 180.64 lb/in^3
10 Mg/L 361.27 lb/in^3
20 Mg/L 722.55 lb/in^3
50 Mg/L 1806 lb/in^3
100 Mg/L 3613 lb/in^3
1000 Mg/L 36127 lb/in^3

Cách chuyển đổi megagram/lít sang pound/inch khối

1 Mg/L = 36.13 lb/in^3

1 lb/in^3 = 0.027680 Mg/L

Ví dụ

Convert 15 Mg/L to lb/in^3:
15 Mg/L = 15 × 36.13 lb/in^3 = 541.91 lb/in^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi megagram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác