Chuyển đổi megagram/lít sang ounce/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megagram/lít [Mg/L] sang đơn vị ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
megagram/lít [Mg/L]
ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]

megagram/lít

Định nghĩa:

ounce/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megagram/lít sang ounce/gallon (Mỹ)

megagram/lít [Mg/L] ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
0.01 Mg/L 1335 ounce/gallon (US)
0.10 Mg/L 13353 ounce/gallon (US)
1 Mg/L 133526 ounce/gallon (US)
2 Mg/L 267053 ounce/gallon (US)
3 Mg/L 400579 ounce/gallon (US)
5 Mg/L 667632 ounce/gallon (US)
10 Mg/L 1335265 ounce/gallon (US)
20 Mg/L 2670529 ounce/gallon (US)
50 Mg/L 6676324 ounce/gallon (US)
100 Mg/L 13352647 ounce/gallon (US)
1000 Mg/L 133526471 ounce/gallon (US)

Cách chuyển đổi megagram/lít sang ounce/gallon (Mỹ)

1 Mg/L = 133526 ounce/gallon (US)

1 ounce/gallon (US) = 0.000007 Mg/L

Ví dụ

Convert 15 Mg/L to ounce/gallon (US):
15 Mg/L = 15 × 133526 ounce/gallon (US) = 2002897 ounce/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi megagram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác