Chuyển đổi megagram/lít sang ounce/inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megagram/lít [Mg/L] sang đơn vị ounce/inch khối [oz/in^3]
megagram/lít [Mg/L]
ounce/inch khối [oz/in^3]

megagram/lít

Định nghĩa:

ounce/inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megagram/lít sang ounce/inch khối

megagram/lít [Mg/L] ounce/inch khối [oz/in^3]
0.01 Mg/L 5.78 oz/in^3
0.10 Mg/L 57.80 oz/in^3
1 Mg/L 578.04 oz/in^3
2 Mg/L 1156 oz/in^3
3 Mg/L 1734 oz/in^3
5 Mg/L 2890 oz/in^3
10 Mg/L 5780 oz/in^3
20 Mg/L 11561 oz/in^3
50 Mg/L 28902 oz/in^3
100 Mg/L 57804 oz/in^3
1000 Mg/L 578037 oz/in^3

Cách chuyển đổi megagram/lít sang ounce/inch khối

1 Mg/L = 578.04 oz/in^3

1 oz/in^3 = 0.001730 Mg/L

Ví dụ

Convert 15 Mg/L to oz/in^3:
15 Mg/L = 15 × 578.04 oz/in^3 = 8671 oz/in^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi megagram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác