Chuyển đổi megagram/lít sang nanogram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megagram/lít [Mg/L] sang đơn vị nanogram/lít [ng/L]
megagram/lít [Mg/L]
nanogram/lít [ng/L]

megagram/lít

Định nghĩa:

nanogram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megagram/lít sang nanogram/lít

megagram/lít [Mg/L] nanogram/lít [ng/L]
0.01 Mg/L 10000000000000 ng/L
0.10 Mg/L 100000000000000 ng/L
1 Mg/L 1000000000000000 ng/L
2 Mg/L 2000000000000000 ng/L
3 Mg/L 3000000000000000 ng/L
5 Mg/L 5000000000000000 ng/L
10 Mg/L 10000000000000000 ng/L
20 Mg/L 20000000000000000 ng/L
50 Mg/L 50000000000000000 ng/L
100 Mg/L 100000000000000000 ng/L
1000 Mg/L 1000000000000000000 ng/L

Cách chuyển đổi megagram/lít sang nanogram/lít

1 Mg/L = 1000000000000000 ng/L

1 ng/L = 0.000000 Mg/L

Ví dụ

Convert 15 Mg/L to ng/L:
15 Mg/L = 15 × 1000000000000000 ng/L = 15000000000000000 ng/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi megagram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác