Chuyển đổi megagram/lít sang ounce/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megagram/lít [Mg/L] sang đơn vị ounce/feet khối [oz/ft^3]
megagram/lít [Mg/L]
ounce/feet khối [oz/ft^3]

megagram/lít

Định nghĩa:

ounce/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megagram/lít sang ounce/feet khối

megagram/lít [Mg/L] ounce/feet khối [oz/ft^3]
0.01 Mg/L 9988 oz/ft^3
0.10 Mg/L 99885 oz/ft^3
1 Mg/L 998847 oz/ft^3
2 Mg/L 1997695 oz/ft^3
3 Mg/L 2996542 oz/ft^3
5 Mg/L 4994237 oz/ft^3
10 Mg/L 9988474 oz/ft^3
20 Mg/L 19976947 oz/ft^3
50 Mg/L 49942368 oz/ft^3
100 Mg/L 99884737 oz/ft^3
1000 Mg/L 998847369 oz/ft^3

Cách chuyển đổi megagram/lít sang ounce/feet khối

1 Mg/L = 998847 oz/ft^3

1 oz/ft^3 = 0.000001 Mg/L

Ví dụ

Convert 15 Mg/L to oz/ft^3:
15 Mg/L = 15 × 998847 oz/ft^3 = 14982711 oz/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi megagram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác