Chuyển đổi megagram/lít sang ounce/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megagram/lít [Mg/L] sang đơn vị ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
megagram/lít [Mg/L]
ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]

megagram/lít

Định nghĩa:

ounce/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megagram/lít sang ounce/gallon (Anh)

megagram/lít [Mg/L] ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
0.01 Mg/L 1604 ounce/gallon (UK)
0.10 Mg/L 16036 ounce/gallon (UK)
1 Mg/L 160359 ounce/gallon (UK)
2 Mg/L 320717 ounce/gallon (UK)
3 Mg/L 481076 ounce/gallon (UK)
5 Mg/L 801793 ounce/gallon (UK)
10 Mg/L 1603586 ounce/gallon (UK)
20 Mg/L 3207172 ounce/gallon (UK)
50 Mg/L 8017930 ounce/gallon (UK)
100 Mg/L 16035861 ounce/gallon (UK)
1000 Mg/L 160358606 ounce/gallon (UK)

Cách chuyển đổi megagram/lít sang ounce/gallon (Anh)

1 Mg/L = 160359 ounce/gallon (UK)

1 ounce/gallon (UK) = 0.000006 Mg/L

Ví dụ

Convert 15 Mg/L to ounce/gallon (UK):
15 Mg/L = 15 × 160359 ounce/gallon (UK) = 2405379 ounce/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi megagram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác