Chuyển đổi STS48 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS48 (tín hiệu) [STS48 (signal)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
STS48 (tín hiệu) [STS48 (signal)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

STS48 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS48 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng B8ZS)

STS48 (tín hiệu) [STS48 (signal)] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 STS48 (signal) 388.80 T0 (B8ZS payload)
0.10 STS48 (signal) 3888 T0 (B8ZS payload)
1 STS48 (signal) 38880 T0 (B8ZS payload)
2 STS48 (signal) 77760 T0 (B8ZS payload)
3 STS48 (signal) 116640 T0 (B8ZS payload)
5 STS48 (signal) 194400 T0 (B8ZS payload)
10 STS48 (signal) 388800 T0 (B8ZS payload)
20 STS48 (signal) 777600 T0 (B8ZS payload)
50 STS48 (signal) 1944000 T0 (B8ZS payload)
100 STS48 (signal) 3888000 T0 (B8ZS payload)
1000 STS48 (signal) 38880000 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi STS48 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 STS48 (signal) = 38880 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000026 STS48 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS48 (signal) to T0 (B8ZS payload):
15 STS48 (signal) = 15 × 38880 T0 (B8ZS payload) = 583200 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS48 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác