Chuyển đổi STS48 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS48 (tín hiệu) [STS48 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
STS48 (tín hiệu) [STS48 (signal)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

STS48 (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS48 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)

STS48 (tín hiệu) [STS48 (signal)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 STS48 (signal) 0.1874 IDE (DMA mode 2)
0.10 STS48 (signal) 1.87 IDE (DMA mode 2)
1 STS48 (signal) 18.74 IDE (DMA mode 2)
2 STS48 (signal) 37.47 IDE (DMA mode 2)
3 STS48 (signal) 56.21 IDE (DMA mode 2)
5 STS48 (signal) 93.69 IDE (DMA mode 2)
10 STS48 (signal) 187.37 IDE (DMA mode 2)
20 STS48 (signal) 374.75 IDE (DMA mode 2)
50 STS48 (signal) 936.87 IDE (DMA mode 2)
100 STS48 (signal) 1874 IDE (DMA mode 2)
1000 STS48 (signal) 18737 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi STS48 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 STS48 (signal) = 18.74 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 0.053369 STS48 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS48 (signal) to IDE (DMA mode 2):
15 STS48 (signal) = 15 × 18.74 IDE (DMA mode 2) = 281.06 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS48 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác