Chuyển đổi STS48 (tín hiệu) sang STS12 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS48 (tín hiệu) [STS48 (signal)] sang đơn vị STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
STS48 (tín hiệu)
Định nghĩa:
STS12 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS48 (tín hiệu) sang STS12 (tín hiệu)
STS48 (tín hiệu) [STS48 (signal)] | STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] |
---|---|
0.01 STS48 (signal) | 0.0400 STS12 (signal) |
0.10 STS48 (signal) | 0.4000 STS12 (signal) |
1 STS48 (signal) | 4.00 STS12 (signal) |
2 STS48 (signal) | 8.00 STS12 (signal) |
3 STS48 (signal) | 12.00 STS12 (signal) |
5 STS48 (signal) | 20.00 STS12 (signal) |
10 STS48 (signal) | 40.00 STS12 (signal) |
20 STS48 (signal) | 80.00 STS12 (signal) |
50 STS48 (signal) | 200.00 STS12 (signal) |
100 STS48 (signal) | 400.00 STS12 (signal) |
1000 STS48 (signal) | 4000 STS12 (signal) |
Cách chuyển đổi STS48 (tín hiệu) sang STS12 (tín hiệu)
1 STS48 (signal) = 4.00 STS12 (signal)
1 STS12 (signal) = 0.250000 STS48 (signal)
Ví dụ
Convert 15 STS48 (signal) to STS12 (signal):
15 STS48 (signal) = 15 × 4.00 STS12 (signal) = 60.00 STS12 (signal)