Chuyển đổi STS48 (tín hiệu) sang STS3c (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS48 (tín hiệu) [STS48 (signal)] sang đơn vị STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
STS48 (tín hiệu)
Định nghĩa:
STS3c (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS48 (tín hiệu) sang STS3c (tải trọng)
STS48 (tín hiệu) [STS48 (signal)] | STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] |
---|---|
0.01 STS48 (signal) | 0.1655 STS3c (payload) |
0.10 STS48 (signal) | 1.66 STS3c (payload) |
1 STS48 (signal) | 16.55 STS3c (payload) |
2 STS48 (signal) | 33.10 STS3c (payload) |
3 STS48 (signal) | 49.66 STS3c (payload) |
5 STS48 (signal) | 82.76 STS3c (payload) |
10 STS48 (signal) | 165.52 STS3c (payload) |
20 STS48 (signal) | 331.03 STS3c (payload) |
50 STS48 (signal) | 827.59 STS3c (payload) |
100 STS48 (signal) | 1655 STS3c (payload) |
1000 STS48 (signal) | 16552 STS3c (payload) |
Cách chuyển đổi STS48 (tín hiệu) sang STS3c (tải trọng)
1 STS48 (signal) = 16.55 STS3c (payload)
1 STS3c (payload) = 0.060417 STS48 (signal)
Ví dụ
Convert 15 STS48 (signal) to STS3c (payload):
15 STS48 (signal) = 15 × 16.55 STS3c (payload) = 248.28 STS3c (payload)