Chuyển đổi STS48 (tín hiệu) sang SCSI (Fast Ultra)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS48 (tín hiệu) [STS48 (signal)] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
STS48 (tín hiệu) [STS48 (signal)]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]

STS48 (tín hiệu)

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS48 (tín hiệu) sang SCSI (Fast Ultra)

STS48 (tín hiệu) [STS48 (signal)] SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
0.01 STS48 (signal) 0.1555 SCSI (Fast Ultra)
0.10 STS48 (signal) 1.56 SCSI (Fast Ultra)
1 STS48 (signal) 15.55 SCSI (Fast Ultra)
2 STS48 (signal) 31.10 SCSI (Fast Ultra)
3 STS48 (signal) 46.66 SCSI (Fast Ultra)
5 STS48 (signal) 77.76 SCSI (Fast Ultra)
10 STS48 (signal) 155.52 SCSI (Fast Ultra)
20 STS48 (signal) 311.04 SCSI (Fast Ultra)
50 STS48 (signal) 777.60 SCSI (Fast Ultra)
100 STS48 (signal) 1555 SCSI (Fast Ultra)
1000 STS48 (signal) 15552 SCSI (Fast Ultra)

Cách chuyển đổi STS48 (tín hiệu) sang SCSI (Fast Ultra)

1 STS48 (signal) = 15.55 SCSI (Fast Ultra)

1 SCSI (Fast Ultra) = 0.064300 STS48 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS48 (signal) to SCSI (Fast Ultra):
15 STS48 (signal) = 15 × 15.55 SCSI (Fast Ultra) = 233.28 SCSI (Fast Ultra)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS48 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác