Chuyển đổi STS48 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS48 (tín hiệu) [STS48 (signal)] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
STS48 (tín hiệu) [STS48 (signal)]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]

STS48 (tín hiệu)

Định nghĩa:

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS48 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)

STS48 (tín hiệu) [STS48 (signal)] SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
0.01 STS48 (signal) 0.3110 SCSI (Fast)
0.10 STS48 (signal) 3.11 SCSI (Fast)
1 STS48 (signal) 31.10 SCSI (Fast)
2 STS48 (signal) 62.21 SCSI (Fast)
3 STS48 (signal) 93.31 SCSI (Fast)
5 STS48 (signal) 155.52 SCSI (Fast)
10 STS48 (signal) 311.04 SCSI (Fast)
20 STS48 (signal) 622.08 SCSI (Fast)
50 STS48 (signal) 1555 SCSI (Fast)
100 STS48 (signal) 3110 SCSI (Fast)
1000 STS48 (signal) 31104 SCSI (Fast)

Cách chuyển đổi STS48 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)

1 STS48 (signal) = 31.10 SCSI (Fast)

1 SCSI (Fast) = 0.032150 STS48 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS48 (signal) to SCSI (Fast):
15 STS48 (signal) = 15 × 31.10 SCSI (Fast) = 466.56 SCSI (Fast)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS48 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác