Chuyển đổi STM-4 (tín hiệu) sang terabit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)] sang đơn vị terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STM-4 (tín hiệu)
Định nghĩa:
terabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STM-4 (tín hiệu) sang terabit/giây (định nghĩa SI)
STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)] | terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 STM-4 (signal) | 0.000006 def.) |
0.10 STM-4 (signal) | 0.000062 def.) |
1 STM-4 (signal) | 0.000622 def.) |
2 STM-4 (signal) | 0.001244 def.) |
3 STM-4 (signal) | 0.001866 def.) |
5 STM-4 (signal) | 0.003110 def.) |
10 STM-4 (signal) | 0.006221 def.) |
20 STM-4 (signal) | 0.0124 def.) |
50 STM-4 (signal) | 0.0311 def.) |
100 STM-4 (signal) | 0.0622 def.) |
1000 STM-4 (signal) | 0.6221 def.) |
Cách chuyển đổi STM-4 (tín hiệu) sang terabit/giây (định nghĩa SI)
1 STM-4 (signal) = 0.000622 def.)
1 def.) = 1608 STM-4 (signal)
Ví dụ
Convert 15 STM-4 (signal) to def.):
15 STM-4 (signal) = 15 × 0.000622 def.) = 0.009331 def.)