Chuyển đổi STM-4 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STM-4 (tín hiệu)
Định nghĩa:
gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STM-4 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)] | gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 STM-4 (signal) | 0.000778 def.) |
0.10 STM-4 (signal) | 0.007776 def.) |
1 STM-4 (signal) | 0.0778 def.) |
2 STM-4 (signal) | 0.1555 def.) |
3 STM-4 (signal) | 0.2333 def.) |
5 STM-4 (signal) | 0.3888 def.) |
10 STM-4 (signal) | 0.7776 def.) |
20 STM-4 (signal) | 1.56 def.) |
50 STM-4 (signal) | 3.89 def.) |
100 STM-4 (signal) | 7.78 def.) |
1000 STM-4 (signal) | 77.76 def.) |
Cách chuyển đổi STM-4 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
1 STM-4 (signal) = 0.077760 def.)
1 def.) = 12.86 STM-4 (signal)
Ví dụ
Convert 15 STM-4 (signal) to def.):
15 STM-4 (signal) = 15 × 0.077760 def.) = 1.17 def.)