Chuyển đổi STM-4 (tín hiệu) sang STS1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]

STM-4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-4 (tín hiệu) sang STS1 (tải trọng)

STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)] STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
0.01 STM-4 (signal) 0.1257 STS1 (payload)
0.10 STM-4 (signal) 1.26 STS1 (payload)
1 STM-4 (signal) 12.57 STS1 (payload)
2 STM-4 (signal) 25.13 STS1 (payload)
3 STM-4 (signal) 37.70 STS1 (payload)
5 STM-4 (signal) 62.84 STS1 (payload)
10 STM-4 (signal) 125.67 STS1 (payload)
20 STM-4 (signal) 251.35 STS1 (payload)
50 STM-4 (signal) 628.36 STS1 (payload)
100 STM-4 (signal) 1257 STS1 (payload)
1000 STM-4 (signal) 12567 STS1 (payload)

Cách chuyển đổi STM-4 (tín hiệu) sang STS1 (tải trọng)

1 STM-4 (signal) = 12.57 STS1 (payload)

1 STS1 (payload) = 0.079572 STM-4 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-4 (signal) to STS1 (payload):
15 STM-4 (signal) = 15 × 12.57 STS1 (payload) = 188.51 STS1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-4 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác