Chuyển đổi STM-4 (tín hiệu) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STM-4 (tín hiệu)
Định nghĩa:
kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STM-4 (tín hiệu) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)] | kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 STM-4 (signal) | 777.60 def.) |
0.10 STM-4 (signal) | 7776 def.) |
1 STM-4 (signal) | 77760 def.) |
2 STM-4 (signal) | 155520 def.) |
3 STM-4 (signal) | 233280 def.) |
5 STM-4 (signal) | 388800 def.) |
10 STM-4 (signal) | 777600 def.) |
20 STM-4 (signal) | 1555200 def.) |
50 STM-4 (signal) | 3888000 def.) |
100 STM-4 (signal) | 7776000 def.) |
1000 STM-4 (signal) | 77760000 def.) |
Cách chuyển đổi STM-4 (tín hiệu) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
1 STM-4 (signal) = 77760 def.)
1 def.) = 0.000013 STM-4 (signal)
Ví dụ
Convert 15 STM-4 (signal) to def.):
15 STM-4 (signal) = 15 × 77760 def.) = 1166400 def.)