Chuyển đổi STM-4 (tín hiệu) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STM-4 (tín hiệu)
Định nghĩa:
gigabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STM-4 (tín hiệu) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)
STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)] | gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 STM-4 (signal) | 0.006221 def.) |
0.10 STM-4 (signal) | 0.0622 def.) |
1 STM-4 (signal) | 0.6221 def.) |
2 STM-4 (signal) | 1.24 def.) |
3 STM-4 (signal) | 1.87 def.) |
5 STM-4 (signal) | 3.11 def.) |
10 STM-4 (signal) | 6.22 def.) |
20 STM-4 (signal) | 12.44 def.) |
50 STM-4 (signal) | 31.10 def.) |
100 STM-4 (signal) | 62.21 def.) |
1000 STM-4 (signal) | 622.08 def.) |
Cách chuyển đổi STM-4 (tín hiệu) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)
1 STM-4 (signal) = 0.622080 def.)
1 def.) = 1.61 STM-4 (signal)
Ví dụ
Convert 15 STM-4 (signal) to def.):
15 STM-4 (signal) = 15 × 0.622080 def.) = 9.33 def.)