Chuyển đổi STM-4 (tín hiệu) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

STM-4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-4 (tín hiệu) sang T1 (tải trọng)

STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 STM-4 (signal) 4.63 T1 (payload)
0.10 STM-4 (signal) 46.29 T1 (payload)
1 STM-4 (signal) 462.86 T1 (payload)
2 STM-4 (signal) 925.71 T1 (payload)
3 STM-4 (signal) 1389 T1 (payload)
5 STM-4 (signal) 2314 T1 (payload)
10 STM-4 (signal) 4629 T1 (payload)
20 STM-4 (signal) 9257 T1 (payload)
50 STM-4 (signal) 23143 T1 (payload)
100 STM-4 (signal) 46286 T1 (payload)
1000 STM-4 (signal) 462857 T1 (payload)

Cách chuyển đổi STM-4 (tín hiệu) sang T1 (tải trọng)

1 STM-4 (signal) = 462.86 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.002160 STM-4 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-4 (signal) to T1 (payload):
15 STM-4 (signal) = 15 × 462.86 T1 (payload) = 6943 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-4 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác