Chuyển đổi SCSI (Ultra-3) sang T3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]

SCSI (Ultra-3)

Định nghĩa:

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Ultra-3) sang T3 (tải trọng)

SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)] T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
0.01 SCSI (Ultra-3) 0.3401 T3 (payload)
0.10 SCSI (Ultra-3) 3.40 T3 (payload)
1 SCSI (Ultra-3) 34.01 T3 (payload)
2 SCSI (Ultra-3) 68.03 T3 (payload)
3 SCSI (Ultra-3) 102.04 T3 (payload)
5 SCSI (Ultra-3) 170.07 T3 (payload)
10 SCSI (Ultra-3) 340.14 T3 (payload)
20 SCSI (Ultra-3) 680.27 T3 (payload)
50 SCSI (Ultra-3) 1701 T3 (payload)
100 SCSI (Ultra-3) 3401 T3 (payload)
1000 SCSI (Ultra-3) 34014 T3 (payload)

Cách chuyển đổi SCSI (Ultra-3) sang T3 (tải trọng)

1 SCSI (Ultra-3) = 34.01 T3 (payload)

1 T3 (payload) = 0.029400 SCSI (Ultra-3)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Ultra-3) to T3 (payload):
15 SCSI (Ultra-3) = 15 × 34.01 T3 (payload) = 510.20 T3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Ultra-3) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác