Chuyển đổi SCSI (Ultra-3) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

SCSI (Ultra-3)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Ultra-3) sang T1 (tải trọng)

SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 SCSI (Ultra-3) 9.52 T1 (payload)
0.10 SCSI (Ultra-3) 95.24 T1 (payload)
1 SCSI (Ultra-3) 952.38 T1 (payload)
2 SCSI (Ultra-3) 1905 T1 (payload)
3 SCSI (Ultra-3) 2857 T1 (payload)
5 SCSI (Ultra-3) 4762 T1 (payload)
10 SCSI (Ultra-3) 9524 T1 (payload)
20 SCSI (Ultra-3) 19048 T1 (payload)
50 SCSI (Ultra-3) 47619 T1 (payload)
100 SCSI (Ultra-3) 95238 T1 (payload)
1000 SCSI (Ultra-3) 952381 T1 (payload)

Cách chuyển đổi SCSI (Ultra-3) sang T1 (tải trọng)

1 SCSI (Ultra-3) = 952.38 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.001050 SCSI (Ultra-3)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Ultra-3) to T1 (payload):
15 SCSI (Ultra-3) = 15 × 952.38 T1 (payload) = 14286 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Ultra-3) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác