Chuyển đổi SCSI (Ultra-3) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
SCSI (Ultra-3)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Ultra-3) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)
SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)] | E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] |
---|---|
0.01 SCSI (Ultra-3) | 6.67 E.P.T.A. 1 (payload) |
0.10 SCSI (Ultra-3) | 66.67 E.P.T.A. 1 (payload) |
1 SCSI (Ultra-3) | 666.67 E.P.T.A. 1 (payload) |
2 SCSI (Ultra-3) | 1333 E.P.T.A. 1 (payload) |
3 SCSI (Ultra-3) | 2000 E.P.T.A. 1 (payload) |
5 SCSI (Ultra-3) | 3333 E.P.T.A. 1 (payload) |
10 SCSI (Ultra-3) | 6667 E.P.T.A. 1 (payload) |
20 SCSI (Ultra-3) | 13333 E.P.T.A. 1 (payload) |
50 SCSI (Ultra-3) | 33333 E.P.T.A. 1 (payload) |
100 SCSI (Ultra-3) | 66667 E.P.T.A. 1 (payload) |
1000 SCSI (Ultra-3) | 666667 E.P.T.A. 1 (payload) |
Cách chuyển đổi SCSI (Ultra-3) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)
1 SCSI (Ultra-3) = 666.67 E.P.T.A. 1 (payload)
1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.001500 SCSI (Ultra-3)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Ultra-3) to E.P.T.A. 1 (payload):
15 SCSI (Ultra-3) = 15 × 666.67 E.P.T.A. 1 (payload) = 10000 E.P.T.A. 1 (payload)