Chuyển đổi SCSI (Ultra-3) sang T0 (tải trọng B8ZS)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
SCSI (Ultra-3)
Định nghĩa:
T0 (tải trọng B8ZS)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Ultra-3) sang T0 (tải trọng B8ZS)
SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)] | T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] |
---|---|
0.01 SCSI (Ultra-3) | 200.00 T0 (B8ZS payload) |
0.10 SCSI (Ultra-3) | 2000 T0 (B8ZS payload) |
1 SCSI (Ultra-3) | 20000 T0 (B8ZS payload) |
2 SCSI (Ultra-3) | 40000 T0 (B8ZS payload) |
3 SCSI (Ultra-3) | 60000 T0 (B8ZS payload) |
5 SCSI (Ultra-3) | 100000 T0 (B8ZS payload) |
10 SCSI (Ultra-3) | 200000 T0 (B8ZS payload) |
20 SCSI (Ultra-3) | 400000 T0 (B8ZS payload) |
50 SCSI (Ultra-3) | 1000000 T0 (B8ZS payload) |
100 SCSI (Ultra-3) | 2000000 T0 (B8ZS payload) |
1000 SCSI (Ultra-3) | 20000000 T0 (B8ZS payload) |
Cách chuyển đổi SCSI (Ultra-3) sang T0 (tải trọng B8ZS)
1 SCSI (Ultra-3) = 20000 T0 (B8ZS payload)
1 T0 (B8ZS payload) = 0.000050 SCSI (Ultra-3)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Ultra-3) to T0 (B8ZS payload):
15 SCSI (Ultra-3) = 15 × 20000 T0 (B8ZS payload) = 300000 T0 (B8ZS payload)