Chuyển đổi SCSI (Ultra-3) sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

SCSI (Ultra-3)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Ultra-3) sang T0 (tải trọng)

SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 SCSI (Ultra-3) 228.57 T0 (payload)
0.10 SCSI (Ultra-3) 2286 T0 (payload)
1 SCSI (Ultra-3) 22857 T0 (payload)
2 SCSI (Ultra-3) 45714 T0 (payload)
3 SCSI (Ultra-3) 68571 T0 (payload)
5 SCSI (Ultra-3) 114286 T0 (payload)
10 SCSI (Ultra-3) 228571 T0 (payload)
20 SCSI (Ultra-3) 457143 T0 (payload)
50 SCSI (Ultra-3) 1142857 T0 (payload)
100 SCSI (Ultra-3) 2285714 T0 (payload)
1000 SCSI (Ultra-3) 22857143 T0 (payload)

Cách chuyển đổi SCSI (Ultra-3) sang T0 (tải trọng)

1 SCSI (Ultra-3) = 22857 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 0.000044 SCSI (Ultra-3)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Ultra-3) to T0 (payload):
15 SCSI (Ultra-3) = 15 × 22857 T0 (payload) = 342857 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Ultra-3) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác