Chuyển đổi SCSI (Ultra-3) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

SCSI (Ultra-3)

Định nghĩa:

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Ultra-3) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)] gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 SCSI (Ultra-3) 0.0128 def.)
0.10 SCSI (Ultra-3) 0.1280 def.)
1 SCSI (Ultra-3) 1.28 def.)
2 SCSI (Ultra-3) 2.56 def.)
3 SCSI (Ultra-3) 3.84 def.)
5 SCSI (Ultra-3) 6.40 def.)
10 SCSI (Ultra-3) 12.80 def.)
20 SCSI (Ultra-3) 25.60 def.)
50 SCSI (Ultra-3) 64.00 def.)
100 SCSI (Ultra-3) 128.00 def.)
1000 SCSI (Ultra-3) 1280 def.)

Cách chuyển đổi SCSI (Ultra-3) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

1 SCSI (Ultra-3) = 1.28 def.)

1 def.) = 0.781250 SCSI (Ultra-3)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Ultra-3) to def.):
15 SCSI (Ultra-3) = 15 × 1.28 def.) = 19.20 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Ultra-3) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác