Chuyển đổi SCSI (Ultra-2) sang terabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)] sang đơn vị terabyte/giây [TB/s]
SCSI (Ultra-2)
Định nghĩa:
terabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Ultra-2) sang terabyte/giây
SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)] | terabyte/giây [TB/s] |
---|---|
0.01 SCSI (Ultra-2) | 0.000001 TB/s |
0.10 SCSI (Ultra-2) | 0.000007 TB/s |
1 SCSI (Ultra-2) | 0.000073 TB/s |
2 SCSI (Ultra-2) | 0.000146 TB/s |
3 SCSI (Ultra-2) | 0.000218 TB/s |
5 SCSI (Ultra-2) | 0.000364 TB/s |
10 SCSI (Ultra-2) | 0.000728 TB/s |
20 SCSI (Ultra-2) | 0.001455 TB/s |
50 SCSI (Ultra-2) | 0.003638 TB/s |
100 SCSI (Ultra-2) | 0.007276 TB/s |
1000 SCSI (Ultra-2) | 0.0728 TB/s |
Cách chuyển đổi SCSI (Ultra-2) sang terabyte/giây
1 SCSI (Ultra-2) = 0.000073 TB/s
1 TB/s = 13744 SCSI (Ultra-2)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Ultra-2) to TB/s:
15 SCSI (Ultra-2) = 15 × 0.000073 TB/s = 0.001091 TB/s