Chuyển đổi SCSI (Ultra-2) sang T3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]

SCSI (Ultra-2)

Định nghĩa:

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Ultra-2) sang T3 (tải trọng)

SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)] T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
0.01 SCSI (Ultra-2) 0.1701 T3 (payload)
0.10 SCSI (Ultra-2) 1.70 T3 (payload)
1 SCSI (Ultra-2) 17.01 T3 (payload)
2 SCSI (Ultra-2) 34.01 T3 (payload)
3 SCSI (Ultra-2) 51.02 T3 (payload)
5 SCSI (Ultra-2) 85.03 T3 (payload)
10 SCSI (Ultra-2) 170.07 T3 (payload)
20 SCSI (Ultra-2) 340.14 T3 (payload)
50 SCSI (Ultra-2) 850.34 T3 (payload)
100 SCSI (Ultra-2) 1701 T3 (payload)
1000 SCSI (Ultra-2) 17007 T3 (payload)

Cách chuyển đổi SCSI (Ultra-2) sang T3 (tải trọng)

1 SCSI (Ultra-2) = 17.01 T3 (payload)

1 T3 (payload) = 0.058800 SCSI (Ultra-2)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Ultra-2) to T3 (payload):
15 SCSI (Ultra-2) = 15 × 17.01 T3 (payload) = 255.10 T3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Ultra-2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác