Chuyển đổi SCSI (Ultra-2) sang gigabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
SCSI (Ultra-2)
Định nghĩa:
gigabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Ultra-2) sang gigabyte/giây
SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)] | gigabyte/giây [GB/s] |
---|---|
0.01 SCSI (Ultra-2) | 0.000745 GB/s |
0.10 SCSI (Ultra-2) | 0.007451 GB/s |
1 SCSI (Ultra-2) | 0.0745 GB/s |
2 SCSI (Ultra-2) | 0.1490 GB/s |
3 SCSI (Ultra-2) | 0.2235 GB/s |
5 SCSI (Ultra-2) | 0.3725 GB/s |
10 SCSI (Ultra-2) | 0.7451 GB/s |
20 SCSI (Ultra-2) | 1.49 GB/s |
50 SCSI (Ultra-2) | 3.73 GB/s |
100 SCSI (Ultra-2) | 7.45 GB/s |
1000 SCSI (Ultra-2) | 74.51 GB/s |
Cách chuyển đổi SCSI (Ultra-2) sang gigabyte/giây
1 SCSI (Ultra-2) = 0.074506 GB/s
1 GB/s = 13.42 SCSI (Ultra-2)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Ultra-2) to GB/s:
15 SCSI (Ultra-2) = 15 × 0.074506 GB/s = 1.12 GB/s