Chuyển đổi SCSI (Ultra-2) sang megabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
SCSI (Ultra-2)
Định nghĩa:
megabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Ultra-2) sang megabyte/giây
SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)] | megabyte/giây [MB/s] |
---|---|
0.01 SCSI (Ultra-2) | 0.7629 MB/s |
0.10 SCSI (Ultra-2) | 7.63 MB/s |
1 SCSI (Ultra-2) | 76.29 MB/s |
2 SCSI (Ultra-2) | 152.59 MB/s |
3 SCSI (Ultra-2) | 228.88 MB/s |
5 SCSI (Ultra-2) | 381.47 MB/s |
10 SCSI (Ultra-2) | 762.94 MB/s |
20 SCSI (Ultra-2) | 1526 MB/s |
50 SCSI (Ultra-2) | 3815 MB/s |
100 SCSI (Ultra-2) | 7629 MB/s |
1000 SCSI (Ultra-2) | 76294 MB/s |
Cách chuyển đổi SCSI (Ultra-2) sang megabyte/giây
1 SCSI (Ultra-2) = 76.29 MB/s
1 MB/s = 0.013107 SCSI (Ultra-2)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Ultra-2) to MB/s:
15 SCSI (Ultra-2) = 15 × 76.29 MB/s = 1144 MB/s