Chuyển đổi SCSI (Ultra-2) sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

SCSI (Ultra-2)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Ultra-2) sang T0 (tải trọng)

SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 SCSI (Ultra-2) 114.29 T0 (payload)
0.10 SCSI (Ultra-2) 1143 T0 (payload)
1 SCSI (Ultra-2) 11429 T0 (payload)
2 SCSI (Ultra-2) 22857 T0 (payload)
3 SCSI (Ultra-2) 34286 T0 (payload)
5 SCSI (Ultra-2) 57143 T0 (payload)
10 SCSI (Ultra-2) 114286 T0 (payload)
20 SCSI (Ultra-2) 228571 T0 (payload)
50 SCSI (Ultra-2) 571429 T0 (payload)
100 SCSI (Ultra-2) 1142857 T0 (payload)
1000 SCSI (Ultra-2) 11428571 T0 (payload)

Cách chuyển đổi SCSI (Ultra-2) sang T0 (tải trọng)

1 SCSI (Ultra-2) = 11429 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 0.000087 SCSI (Ultra-2)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Ultra-2) to T0 (payload):
15 SCSI (Ultra-2) = 15 × 11429 T0 (payload) = 171429 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Ultra-2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác