Chuyển đổi SCSI (Ultra-2) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

SCSI (Ultra-2)

Định nghĩa:

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Ultra-2) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)] kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 SCSI (Ultra-2) 800.00 def.)
0.10 SCSI (Ultra-2) 8000 def.)
1 SCSI (Ultra-2) 80000 def.)
2 SCSI (Ultra-2) 160000 def.)
3 SCSI (Ultra-2) 240000 def.)
5 SCSI (Ultra-2) 400000 def.)
10 SCSI (Ultra-2) 800000 def.)
20 SCSI (Ultra-2) 1600000 def.)
50 SCSI (Ultra-2) 4000000 def.)
100 SCSI (Ultra-2) 8000000 def.)
1000 SCSI (Ultra-2) 80000000 def.)

Cách chuyển đổi SCSI (Ultra-2) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

1 SCSI (Ultra-2) = 80000 def.)

1 def.) = 0.000013 SCSI (Ultra-2)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Ultra-2) to def.):
15 SCSI (Ultra-2) = 15 × 80000 def.) = 1200000 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Ultra-2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác