Chuyển đổi modem (9600) sang T1Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (9600) [modem (9600)] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
modem (9600) [modem (9600)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]

modem (9600)

Định nghĩa:

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (9600) sang T1Z (tải trọng)

modem (9600) [modem (9600)] T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
0.01 modem (9600) 0.000062 T1Z (payload)
0.10 modem (9600) 0.000622 T1Z (payload)
1 modem (9600) 0.006218 T1Z (payload)
2 modem (9600) 0.0124 T1Z (payload)
3 modem (9600) 0.0187 T1Z (payload)
5 modem (9600) 0.0311 T1Z (payload)
10 modem (9600) 0.0622 T1Z (payload)
20 modem (9600) 0.1244 T1Z (payload)
50 modem (9600) 0.3109 T1Z (payload)
100 modem (9600) 0.6218 T1Z (payload)
1000 modem (9600) 6.22 T1Z (payload)

Cách chuyển đổi modem (9600) sang T1Z (tải trọng)

1 modem (9600) = 0.006218 T1Z (payload)

1 T1Z (payload) = 160.83 modem (9600)

Ví dụ

Convert 15 modem (9600) to T1Z (payload):
15 modem (9600) = 15 × 0.006218 T1Z (payload) = 0.093264 T1Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (9600) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác