Chuyển đổi modem (9600) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (9600) [modem (9600)] sang đơn vị kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
modem (9600) [modem (9600)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

modem (9600)

Định nghĩa:

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (9600) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

modem (9600) [modem (9600)] kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 modem (9600) 0.0960 def.)
0.10 modem (9600) 0.9600 def.)
1 modem (9600) 9.60 def.)
2 modem (9600) 19.20 def.)
3 modem (9600) 28.80 def.)
5 modem (9600) 48.00 def.)
10 modem (9600) 96.00 def.)
20 modem (9600) 192.00 def.)
50 modem (9600) 480.00 def.)
100 modem (9600) 960.00 def.)
1000 modem (9600) 9600 def.)

Cách chuyển đổi modem (9600) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

1 modem (9600) = 9.60 def.)

1 def.) = 0.104167 modem (9600)

Ví dụ

Convert 15 modem (9600) to def.):
15 modem (9600) = 15 × 9.60 def.) = 144.00 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (9600) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác