Chuyển đổi modem (9600) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (9600) [modem (9600)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
modem (9600) [modem (9600)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

modem (9600)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (9600) sang T1 (tải trọng)

modem (9600) [modem (9600)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 modem (9600) 0.000071 T1 (payload)
0.10 modem (9600) 0.000714 T1 (payload)
1 modem (9600) 0.007143 T1 (payload)
2 modem (9600) 0.0143 T1 (payload)
3 modem (9600) 0.0214 T1 (payload)
5 modem (9600) 0.0357 T1 (payload)
10 modem (9600) 0.0714 T1 (payload)
20 modem (9600) 0.1429 T1 (payload)
50 modem (9600) 0.3571 T1 (payload)
100 modem (9600) 0.7143 T1 (payload)
1000 modem (9600) 7.14 T1 (payload)

Cách chuyển đổi modem (9600) sang T1 (tải trọng)

1 modem (9600) = 0.007143 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 140.00 modem (9600)

Ví dụ

Convert 15 modem (9600) to T1 (payload):
15 modem (9600) = 15 × 0.007143 T1 (payload) = 0.107143 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (9600) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác