Chuyển đổi modem (9600) sang T0 (tải trọng B8ZS)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (9600) [modem (9600)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
modem (9600)
Định nghĩa:
T0 (tải trọng B8ZS)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi modem (9600) sang T0 (tải trọng B8ZS)
modem (9600) [modem (9600)] | T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] |
---|---|
0.01 modem (9600) | 0.001500 T0 (B8ZS payload) |
0.10 modem (9600) | 0.0150 T0 (B8ZS payload) |
1 modem (9600) | 0.1500 T0 (B8ZS payload) |
2 modem (9600) | 0.3000 T0 (B8ZS payload) |
3 modem (9600) | 0.4500 T0 (B8ZS payload) |
5 modem (9600) | 0.7500 T0 (B8ZS payload) |
10 modem (9600) | 1.50 T0 (B8ZS payload) |
20 modem (9600) | 3.00 T0 (B8ZS payload) |
50 modem (9600) | 7.50 T0 (B8ZS payload) |
100 modem (9600) | 15.00 T0 (B8ZS payload) |
1000 modem (9600) | 150.00 T0 (B8ZS payload) |
Cách chuyển đổi modem (9600) sang T0 (tải trọng B8ZS)
1 modem (9600) = 0.150000 T0 (B8ZS payload)
1 T0 (B8ZS payload) = 6.67 modem (9600)
Ví dụ
Convert 15 modem (9600) to T0 (B8ZS payload):
15 modem (9600) = 15 × 0.150000 T0 (B8ZS payload) = 2.25 T0 (B8ZS payload)