Chuyển đổi modem (9600) sang byte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (9600) [modem (9600)] sang đơn vị byte/giây [B/s]
modem (9600) [modem (9600)]
byte/giây [B/s]

modem (9600)

Định nghĩa:

byte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (9600) sang byte/giây

modem (9600) [modem (9600)] byte/giây [B/s]
0.01 modem (9600) 12.00 B/s
0.10 modem (9600) 120.00 B/s
1 modem (9600) 1200 B/s
2 modem (9600) 2400 B/s
3 modem (9600) 3600 B/s
5 modem (9600) 6000 B/s
10 modem (9600) 12000 B/s
20 modem (9600) 24000 B/s
50 modem (9600) 60000 B/s
100 modem (9600) 120000 B/s
1000 modem (9600) 1200000 B/s

Cách chuyển đổi modem (9600) sang byte/giây

1 modem (9600) = 1200 B/s

1 B/s = 0.000833 modem (9600)

Ví dụ

Convert 15 modem (9600) to B/s:
15 modem (9600) = 15 × 1200 B/s = 18000 B/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (9600) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác