Chuyển đổi modem (9600) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (9600) [modem (9600)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
modem (9600) [modem (9600)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

modem (9600)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (9600) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

modem (9600) [modem (9600)] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 modem (9600) 0.000011 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 modem (9600) 0.000114 E.P.T.A. 2 (signal)
1 modem (9600) 0.001136 E.P.T.A. 2 (signal)
2 modem (9600) 0.002273 E.P.T.A. 2 (signal)
3 modem (9600) 0.003409 E.P.T.A. 2 (signal)
5 modem (9600) 0.005682 E.P.T.A. 2 (signal)
10 modem (9600) 0.0114 E.P.T.A. 2 (signal)
20 modem (9600) 0.0227 E.P.T.A. 2 (signal)
50 modem (9600) 0.0568 E.P.T.A. 2 (signal)
100 modem (9600) 0.1136 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 modem (9600) 1.14 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi modem (9600) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 modem (9600) = 0.001136 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 880.00 modem (9600)

Ví dụ

Convert 15 modem (9600) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 modem (9600) = 15 × 0.001136 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.017045 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (9600) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác