Chuyển đổi ISDN (kênh đơn) sang T1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ISDN (kênh đơn) [channel)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
ISDN (kênh đơn)
Định nghĩa:
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ISDN (kênh đơn) sang T1 (tải trọng)
ISDN (kênh đơn) [channel)] | T1 (tải trọng) [T1 (payload)] |
---|---|
0.01 channel) | 0.000476 T1 (payload) |
0.10 channel) | 0.004762 T1 (payload) |
1 channel) | 0.0476 T1 (payload) |
2 channel) | 0.0952 T1 (payload) |
3 channel) | 0.1429 T1 (payload) |
5 channel) | 0.2381 T1 (payload) |
10 channel) | 0.4762 T1 (payload) |
20 channel) | 0.9524 T1 (payload) |
50 channel) | 2.38 T1 (payload) |
100 channel) | 4.76 T1 (payload) |
1000 channel) | 47.62 T1 (payload) |
Cách chuyển đổi ISDN (kênh đơn) sang T1 (tải trọng)
1 channel) = 0.047619 T1 (payload)
1 T1 (payload) = 21.00 channel)
Ví dụ
Convert 15 channel) to T1 (payload):
15 channel) = 15 × 0.047619 T1 (payload) = 0.714286 T1 (payload)